Kumamoto Kamimashiki-gun Mashiki-machi
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 10phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 4phút
2010năm 9Cho đến
1K / 34.88㎡ / 2Tầng thứ
1K / 30㎡ / 1Tầng thứ
Kumamoto Kamimashiki-gun Mashiki-machi
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 8phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 8phút
2009năm 10Cho đến
1K / 34.88㎡ / 2Tầng thứ
1K / 30㎡ / 1Tầng thứ
Kumamoto Kumamoto-shi Higashi-ku
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 27phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 7phút
2008năm 12Cho đến
1K / 23.18㎡ / 2Tầng thứ
1K / 23.18㎡ / 1Tầng thứ
1K / 23.18㎡ / 1Tầng thứ
1K / 23.18㎡ / 1Tầng thứ
Kumamoto Kamimashiki-gun Mashiki-machi
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 14phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 9phút
2008năm 9Cho đến
1K / 23.61㎡ / 1Tầng thứ
Kumamoto Kumamoto-shi Higashi-ku
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 14phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 6phút
2004năm 12Cho đến
Kumamoto Kumamoto-shi Higashi-ku
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 14phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 6phút
2005năm 2Cho đến
Kumamoto Kamimashiki-gun Mashiki-machi
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 8phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 8phút
2004năm 4Cho đến
Kumamoto Kumamoto-shi Higashi-ku
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 7phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 7phút
2002năm 2Cho đến
Kumamoto Kumamoto-shi Higashi-ku
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 14phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 2phút
2001năm 2Cho đến
Kumamoto Kamimashiki-gun Mashiki-machi
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi xe bus 8phút
Kumamoto Tram A LIne Kengunmachi đi bộ 8phút
2000năm 10Cho đến