Hyogo Kobeshi Suma-ku 千守町1丁目5-19
Sanyo Main Line Suma đi bộ 10phút
Sanyo Railway Main Line San-yo-Suma đi bộ 9phút
Sanyo Railway Main Line Sumadera đi bộ 4phút
2004năm 1Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 千守町1丁目5-59
Sanyo Main Line Suma đi bộ 7phút
Sanyo Railway Main Line San-yo-Suma đi bộ 6phút
Sanyo Railway Main Line Sumadera đi bộ 5phút
2000năm 12Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 須磨浦通6丁目1-17
Sanyo Main Line Suma đi bộ 8phút
Sanyo Railway Main Line San-yo-Suma đi bộ 8phút
Sanyo Railway Main Line Sumadera đi bộ 15phút
2000năm 8Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 月見山町1丁目3-3
Sanyo Railway Main Line Tsukimiyama đi bộ 3phút
Sanyo Main Line Sumakaihinkoen đi bộ 9phút
Sanyo Railway Main Line Sumadera đi bộ 11phút
1974năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 須磨本町2丁目1-41
Sanyo Main Line Suma đi bộ 6phút
Sanyo Railway Main Line Sumadera đi bộ 3phút
Sanyo Railway Main Line San-yo-Suma đi bộ 6phút
2002năm 12Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 行幸町4丁目3-9
Sanyo Railway Main Line Tsukimiyama đi bộ 3phút
Sanyo Railway Main Line Sumadera đi bộ 7phút
Sanyo Main Line Sumakaihinkoen đi bộ 10phút
2005năm 2Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 須磨本町1丁目3-33
Sanyo Railway Main Line Sumadera đi bộ 2phút
Sanyo Main Line Suma đi bộ 9phút
Sanyo Railway Main Line San-yo-Suma đi bộ 8phút
1998năm 8Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 須磨浦通4丁目6-7
Sanyo Main Line Suma đi bộ 2phút
Sanyo Railway Main Line San-yo-Suma đi bộ 1phút
Sanyo Railway Main Line Sumadera đi bộ 8phút
1998năm 7Cho đến
1K / 24.3㎡ / 3Tầng thứ